--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer game
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer game
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer game
+ Noun
trò chơi vi tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer game"
Những từ có chứa
"computer game"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huề
đầu gà
lò cò
nhảy ô
chạy làng
ván
trò chơi
sơn hào
chẵn lẻ
bất
more...
Lượt xem: 1167
Từ vừa tra
+
computer game
:
trò chơi vi tính.
+
thì thọt
:
to sneak in and out